Bugi Iridium IX

-

Iridium IX photo
 
Convenience
Speed
Economical
· Đặc tính
Bugi Iridium là bugi hiệu suất cao 
với các biện pháp chống muội than: chúng có khả năng đốt cháy nhanh hơn so với bugi Nickel, và  chúng cũng được cung cấp một “cạnh nhiệt” ở đầu cách điện.
· Cấu tạo
photo

 

Ưu điểm vượt trội của Bugi NGK Iridium IX

 

Đặc điểm đầu đánh lửa của Bugi Iridium NGK.

 

Mã số Bugi Đương kính ren (mm) Chiều dai chân ren (mm) Chiều rộng lục giác (mm) Chuôi bugi
BCPR7EDIX 14 19 16 Integrated type
BCPR5EIX-11 14 19 16 Integrated type
BCPR6EIX-11 14 19 16 Integrated type
BKR4EIX 14 19 16 Integrated type
BKR5EIX 14 19 16 Integrated type
BKR6EIX 14 19 16 Integrated type
BKR7EIX 14 19 16 Integrated type
BKR8EIX 14 19 16 Integrated type
BKR9EIX 14 19 16 Integrated type
BKR5EIX-11 14 19 16 Integrated type
BKR6EIX-11 14 19 16 Integrated type
BKR7EIX-11 14 19 16 Integrated type
BPR6EFIX-10 14(conical seat) 17.5 16 Integrated type
BPR6EFIX-15 14(conical seat) 17.5 16 Integrated type
BPR5EIX 14 19 20.8 Separate type
BPR6EIX 14 19 20.8 Separate type
BPR7EIX 14 19 20.8 Separate type
BPR7EIX 14 19 20.8 Integrated type
BPR8EIX 14 19 20.8 Separate type
BPR9EIX 14 19 20.8 Separate type
BPR5EIX-11 14 19 20.8 Integrated type
BPR6EIX-11 14 19 20.8 Integrated type
BPR6HIX 14 12.7 20.8 Separate type
BPR7HIX 14 12.7 20.8 Separate type
BPR8HIX 14 12.7 20.8 Separate type
BR7EIX 14 19 20.8 Separate type
BR7EIX 14 19 20.8 Integrated type
BR8EIX 14 19 20.8 Separate type
BR8EIX 14 19 20.8 Integrated type
BR9EIX 14 19 20.8 Separate type
BR9EIX 14 19 20.8 Integrated type
BR10EIX 14 19 20.8 Separate type
BR10EIX 14 19 20.8 Integrated type
BR8ECMIX 14 19 20.8 Integrated type
BR9ECMIX 14 19 20.8 Integrated type
BR10ECMIX 14 19 20.8 Integrated type
BR6HIX 14 12.7 20.8 Separate type
BR7HIX 14 12.7 20.8 Separate type
BR8HIX 14 12.7 20.8 Separate type
BR9HIX 14 12.7 20.8 Separate type
BR10HIX 14 12.7 20.8 Separate type
CPR7EAIX-9 10 19 16 Screw type
CR8EHIX-9 10 19 16 Screw type
CR9EHIX-9 10 19 16 Screw type
CR7EIX 10 19 16 Screw type
CR8EIX 10 19 16 Screw type
CR9EIX 10 19 16 Screw type
CR10EIX 10 19 16 Screw type
CR5HIX 10 12.7 16 Screw type
CR6HIX 10 12.7 16 Screw type
CR7HIX 10 12.7 16 Screw type
CR8HIX 10 12.7 16 Screw type
CR9HIX 10 12.7 16 Screw type
DCPR6EIX 12 19 16 Integrated type
DCPR7EIX 12 19 16 Integrated type
DCR7EIX 12 19 16 Separate type
DCR8EIX 12 19 16 Separate type
DCR9EIX 12 19 16 Separate type
DPR7EIX-9 12 19 18 Screw type
DPR8EIX-9 12 19 18 Screw type
DPR9EIX-9 12 19 18 Screw type
DPR8ZIX 12 21 18 Screw type
DR7EIX 12 19 18 Screw type
DR8EIX 12 19 18 Screw type
DR9EIX 12 19 18 Screw type
ER8EHIX 8 19 13 Screw type
ER9EHIX 8 19 13 Screw type
LFR5AIX-11 14 26.5 16 Integrated type
LFR6AIX-11 14 26.5 16 Integrated type
LFR7AIX 14 26.5 16 Integrated type
LTR5IX-11 14(conical seat) 25 16 Integrated type
LTR6IX-11 14(conical seat) 25 16 Integrated type
LZTR4AIX-11 14(conical seat) 25 16 Integrated type
LZTR5AIX-13 14(conical seat) 25 16 Integrated type
LZTR6AIX-13 14(conical seat) 25 16 Integrated type
LZTR7AIX-13 14(conical seat) 25 16 Integrated type
ZFR5FIX-11 14 19 16 Integrated type
ZFR6FIX-11 14 19 16 Integrated type


Các tin khác

lên đầu trang